chầu trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầu trời+ verb
- To die; to pass away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầu trời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chầu trời":
chầu trời chủ trì - Những từ có chứa "chầu trời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 542